Có 2 kết quả:
潛伏 qián fú ㄑㄧㄢˊ ㄈㄨˊ • 潜伏 qián fú ㄑㄧㄢˊ ㄈㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hide
(2) to cover up
(3) to conceal
(2) to cover up
(3) to conceal
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hide
(2) to cover up
(3) to conceal
(2) to cover up
(3) to conceal